Có 2 kết quả:
認得 rèn de ㄖㄣˋ • 认得 rèn de ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
(2) to remember sth (or sb) on seeing it
(3) to know
Bình luận 0